Thiết kế và thi công móng cọc (Biểu ghi số 2378)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180912b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786048220471 |
Giá tiền | 94000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 624.154 |
Mã hóa Cutter | U527 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Uyên |
245 ## - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Thiết kế và thi công móng cọc |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Uyên |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | xây dựng |
Năm xuất bản | 2017 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 174tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh họa |
Kích thước (L) | 27cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung tài liệu gồm 4 chương: Chương 1: các laoị cọc và móng cọc; Chương 2 Tính toán cọc; Chương 3 Thiết kế cọc; Chương 4 thi công và thí nghiệm cọc. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-12 | 624.154 U527 | MD.13003 | 2018-09-12 | 94000.00 | 2018-09-12 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-12 | 624.154 U527 | MD.13004 | 2018-09-12 | 94000.00 | 2018-09-12 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-12 | 624.154 U527 | MD.13005 | 2018-09-12 | 94000.00 | 2018-09-12 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-12 | 624.154 U527 | MD.13006 | 2018-11-15 | 94000.00 | 2018-09-12 | Sách | 2 | 2018-10-31 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-12 | 624.154 U527 | MD.13007 | 2018-09-12 | 94000.00 | 2018-09-12 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-04-19 | 624.154 U527 | MD.15341 | 2019-04-19 | 94000.00 | 2019-04-19 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-04-19 | 624.154 U527 | MD.15342 | 2019-04-19 | 94000.00 | 2019-04-19 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-04-19 | 624.154 U527 | MD.15343 | 2019-04-19 | 94000.00 | 2019-04-19 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-04-19 | 624.154 U527 | MD.15344 | 2019-04-19 | 94000.00 | 2019-04-19 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-04-19 | 624.154 U527 | MD.15345 | 2019-04-19 | 94000.00 | 2019-04-19 | Sách |