Hệ thống giao thông thông minh trong đô thị (Biểu ghi số 2374)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180912b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786048221713 |
Giá tiền | 72000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 388.4131 |
Mã hóa Cutter | H307 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đinh Văn Hiệp |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Hệ thống giao thông thông minh trong đô thị |
Thông tin trách nhiệm | Đinh Văn Hiệp |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Xây dựng |
Năm xuất bản | 2017 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 125tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh họa |
Kích thước (L) | 27cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | hệ thống thông minh được xem là giải pháp quản lý giao thông dựa trên cơ sở công nghệ thông tin và truyền thông hiện đại, kết hợp giữa giao thông, công nghệ truyền thông, công nghệ phần cứng và phần mềmnhằm cải thiện hiệu quả hệ thống giao thông. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Công nghệ Thông tin |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-12 | 388.4131 H307 | MD.12923 | 2018-09-12 | 72000.00 | 2018-09-12 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-12 | 388.4131 H307 | MD.12924 | 2018-09-12 | 72000.00 | 2018-09-12 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-12 | 388.4131 H307 | MD.12925 | 2018-09-12 | 72000.00 | 2018-09-12 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-12 | 388.4131 H307 | MD.12926 | 2018-09-12 | 72000.00 | 2018-09-12 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-12 | 388.4131 H307 | MD.12927 | 2018-09-12 | 72000.00 | 2018-09-12 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-04-17 | 388.4131 H307 | MD.15271 | 2019-04-17 | 72000.00 | 2019-04-17 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-04-17 | 388.4131 H307 | MD.15272 | 2019-04-17 | 72000.00 | 2019-04-17 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-04-17 | 388.4131 H307 | MD.15273 | 2019-04-17 | 72000.00 | 2019-04-17 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-04-17 | 388.4131 H307 | MD.15274 | 2019-04-17 | 72000.00 | 2019-04-17 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-04-17 | 388.4131 H307 | MD.15275 | 2019-04-17 | 72000.00 | 2019-04-17 | Sách |