Tiêu chuẩn đóng và ép cọc - cọc khoan nhồi thi công và nghiệm thu : (Biểu ghi số 2371)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180912b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 978604822.358 |
Giá tiền | 52000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 624.1502185 |
Mã hóa Cutter | T309C |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Tiêu chuẩn đóng và ép cọc - cọc khoan nhồi thi công và nghiệm thu : |
Thông tin khác | TCVN 9394:2012, TCVN 9395:2012 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Xây dựng |
Năm xuất bản | 2017 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 57 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | bảng |
Kích thước (L) | 31cm |
490 ## - Tùng thư | |
Thông tin tùng thư (L) | Tiêu chuẩn quốc gia |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | "Giới thiệu nội dung tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 9394:2012 và TCVN 9395:2012 áp dụng trong thi công và nghiệm thu hoạt động đóng, ép cọc, cọc khoan nhồi ở các công trình xây dựng, giao thông, thuỷ lợi" |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | kỹ thuật công trình xây dựng |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-12 | 1 | 624.1502185 T309C | MD.13069 | 2021-04-03 | 2021-03-27 | 52000.00 | 2018-09-12 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-12 | 624.1502185 T309C | MD.13070 | 2018-09-12 | 52000.00 | 2018-09-12 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-12 | 624.1502185 T309C | MD.13071 | 2018-09-12 | 52000.00 | 2018-09-12 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-12 | 624.1502185 T309C | MD.13072 | 2018-09-12 | 52000.00 | 2018-09-12 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-12 | 624.1502185 T309C | MD.13073 | 2018-09-12 | 52000.00 | 2018-09-12 | Sách |