000 -Đầu biểu |
Trường kiểm soát |
nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định |
Trường kiểm soát |
180912b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN |
Số ISBN |
9786048221652 |
Giá tiền |
103000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey |
Phiên bản DDC |
23rd ed. |
Số phân loại DDC |
629.1 |
Mã hóa Cutter |
L105 |
245 00 - Tên tài liệu |
Tên tài liệu |
Vẽ kỹ thuật xây dựng |
Thông tin trách nhiệm |
Phạm Thị Lan (chủ biên) ; ....[et al.] |
260 ## - Thông tin xuất bản |
Nơi xuất bản |
H. |
Nhà xuất bản |
Xây dựng |
Năm xuất bản |
2017 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Khối lượng (L) |
195 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) |
hình vẽ, bảng |
Kích thước (L) |
27cm |
520 3# - Tóm tắt |
Tóm tắt |
Sách trình bày khía niệm chung đến những quy định cụ thể khi thể hiện các loại bản vẽ, cuối chương là các bài tập có hướng dẫn các bước thực hiện và kết quả tham khảo. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo |
Từ khóa |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân |
Tên tác giả cá nhân |
Phạm Thị Lan |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm |
Chủ biên |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân |
Tên tác giả cá nhân |
Hoàng Công Vũ |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân |
Tên tác giả cá nhân |
Hoàng Công Duy |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân |
Tên tác giả cá nhân |
Nguyễn Ngọc Thắng |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) |
Nguồn khung phân loại |
|
Loại tài liệu (Koha) |
Sách |