Hình thái học đô thị (Biểu ghi số 2361)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180912b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786048222260 |
Giá tiền | 125000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 711 |
Mã hóa Cutter | Kh452 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Doãn Minh Khôi |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Hình thái học đô thị |
Thông tin trách nhiệm | Doãn Minh Khôi |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Xây dựng |
Năm xuất bản | 2017 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 228tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh họa |
Kích thước (L) | 27cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung gồm 2 nội dung cơ bản: Phần thứ nhất là Hình thái học đô thị đại cương và phần thứhai là Hình thái học đô thị ứng dụng. - Phần thứ nhất: tác giả trình bày 7 nội dung cơ bản bao gồm: Đô thị và Hình thái học đô thị; Các yếu tố tác động tới biến đổi hình thái đô thị; Đại hình thái đô thị; Cấu trúc hình thái và quy hoạch đô thị; Hình thái Thửa – ô – lô mảnh; Cấu trúc hình thái và kiến trúc xây dựng; Các yếu tố cấu thành hình thái không gian đô thị. - Phần thứ hai: nghiên cứu về hình thái đô thị của 6 đô thị bao gồm: Các đô thị lớn (Hà Nội, TPHCM); Các đô thị có giá trị văn hóa lịch sử (Huế, Đà Lạt) và Các đô thị biển (Đà Nẵng, Vũng Tàu). |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kiến trúc |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-12 | 711 Kh452 | MD.12868 | 2018-09-12 | 125000.00 | 2018-09-12 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-12 | 711 Kh452 | MD.12869 | 2018-09-12 | 125000.00 | 2018-09-12 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-12 | 711 Kh452 | MD.12870 | 2018-09-12 | 125000.00 | 2018-09-12 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-12 | 711 Kh452 | MD.12871 | 2018-09-12 | 125000.00 | 2018-09-12 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-12 | 711 Kh452 | MD.12872 | 2018-09-12 | 125000.00 | 2018-09-12 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-12 | 711 Kh452 | MD.12873 | 2018-09-12 | 125000.00 | 2018-09-12 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-12 | 711 Kh452 | MD.12874 | 2018-09-12 | 125000.00 | 2018-09-12 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-12 | 711 Kh452 | MD.12875 | 2018-09-12 | 125000.00 | 2018-09-12 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-12 | 711 Kh452 | MD.12876 | 2023-03-11 | 125000.00 | 2018-09-12 | Sách | 1 | 2023-02-25 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-12 | 711 Kh452 | MD.12877 | 2018-09-12 | 125000.00 | 2018-09-12 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-04-18 | 711 Kh452 | MD.15387 | 2019-04-18 | 125000.00 | 2019-04-18 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-04-18 | 711 Kh452 | MD.15389 | 2019-04-18 | 125000.00 | 2019-04-18 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-04-18 | 711 Kh452 | MD.15390 | 2019-04-18 | 125000.00 | 2019-04-18 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-04-18 | 711 Kh452 | MD.15391 | 2019-04-18 | 125000.00 | 2019-04-18 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-04-18 | 711 Kh452 | MD.15392 | 2019-04-18 | 125000.00 | 2019-04-18 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-04-18 | 711 Kh452 | MD.15393 | 2019-04-18 | 125000.00 | 2019-04-18 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-04-18 | 711 Kh452 | MD.15394 | 2019-04-18 | 125000.00 | 2019-04-18 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-04-18 | 711 Kh452 | MD.15395 | 2022-09-12 | 125000.00 | 2019-04-18 | Sách | 1 | 2022-08-31 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-04-18 | 711 Kh452 | MD.15386 | 2019-04-18 | 125000.00 | 2019-04-18 | Sách |