Hysys trong mô phỏng công nghệ hoá học (Biểu ghi số 236)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01119aam a22002778a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 101005s2010 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 41500 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 660 |
Mã hóa Cutter | H305 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Thị Minh Hiền |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Hysys trong mô phỏng công nghệ hoá học |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Thị Minh Hiền |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Khoa học và Kỹ thuật |
Năm xuất bản | 2010 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 136tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | hình vẽ, bảng |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung tài liệu giới thiệu những vấn đề cơ bản của thiết bị mô phỏng HYSYS, sử dụng các công cụ của HYSYS để mô phỏng một số quá trình công nghệ hoá học đơn giản, nghiên cứu ảnh hưởng của các thông số công nghệ đến chất lượng sản phẩm |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Phần mềm Hysys |
655 #7 - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Giáo trình |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-17 | 660 H305 | MD.01510 | 2017-10-17 | 2017-10-17 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-17 | 660 H305 | MD.01511 | 2017-10-17 | 2017-10-17 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-17 | 660 H305 | MD.01512 | 2017-10-17 | 2017-10-17 | Sách |