Lịch sử kiến trúc thế giới qua hình vẽ (Biểu ghi số 2353)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180911b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786048220488 |
Giá tiền | 54000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 720.9 |
Mã hóa Cutter | Đ103 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Tôn Đại |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Lịch sử kiến trúc thế giới qua hình vẽ |
Thông tin trách nhiệm | Tôn Đại |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Xây dựng |
Năm xuất bản | 2017 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 94 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Hình vẽ |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Sách giới thiệu hình ảnh của những công trình kiến trúc nổi tiếng về không gian, thời gian, tác giả và công trình kiến trúc theo phong cách nghệ thuật nào, thuộc trào lưu, trường phái kiến trúc nào. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kiến trúc |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-11 | 720.9 Đ103 | MD.13147 | 2018-09-11 | 54000.00 | 2018-09-11 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-11 | 720.9 Đ103 | MD.13148 | 2018-09-11 | 54000.00 | 2018-09-11 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-11 | 720.9 Đ103 | MD.13149 | 2018-09-11 | 54000.00 | 2018-09-11 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-11 | 720.9 Đ103 | MD.13150 | 2020-05-23 | 54000.00 | 2018-09-11 | Sách | 1 | 2020-05-12 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-11 | 720.9 Đ103 | MD.13151 | 2018-09-11 | 54000.00 | 2018-09-11 | Sách |