Giáo trình kiến trúc nhà ở : (Biểu ghi số 2350)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180911b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786048222024 |
Giá tiền | 219000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 728.3 |
Mã hóa Cutter | T513 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Minh Tùng |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình kiến trúc nhà ở : |
Thông tin khác | Hiểu biết và thiết kế qua minh họa |
Thông tin trách nhiệm | Trần Minh Tùng |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Xây dựng |
Năm xuất bản | 2017 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 328 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | hình vẽ, bảng |
Kích thước (L) | 21cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Trường Đại học Xây Dựng Kiến Trúc & Quy hoạch Bộ môn Kiến trúc Dân dụng |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kiến trúc |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-11 | 728.3 T513 | MD.13139 | 2018-09-11 | 219000.00 | 2018-09-11 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-11 | 728.3 T513 | MD.13140 | 2018-09-11 | 219000.00 | 2018-09-11 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-11 | 728.3 T513 | MD.13141 | 2018-09-11 | 219000.00 | 2018-09-11 | Sách |