Hướng dẫn thực hành kỹ thuật khai triển gò - hàn (Biểu ghi số 234)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01295aam a22002538a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 101019s2010 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 80000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 671.5 |
Mã hóa Cutter | N305 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Văn Niên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Hướng dẫn thực hành kỹ thuật khai triển gò - hàn |
Thông tin trách nhiệm | Trần Văn Niên, Trần Thế San |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Khoa học và Kỹ thuật |
Năm xuất bản | 2010 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 277tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | hình vẽ, bảng |
Kích thước (L) | 27cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung tài liệu trình bày các kỹ thuật hàn hơi, hàn hồ quang, các phương pháp hàn mới ở Việt Nam như hàn quang ngầm, hàn điện cực Wolfram-khí trơ, hàn hồ quang khí bảo vệ, hàn hồ quang lõi trợ dung, hàn điện xỉ, hàn điện khí, cắt bằng hồ quang-plasma, kim loại học mối hàn và các phương pháp kiểm tra đánh giá chất lượng hàn. Kỹ thuật khai triển hình gò, các phương pháp gò cơ bản và vấn đề an toàn bảo hộ lao động trong kỹ thuật gò, hàn |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Thế San |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-17 | 671.5 N305 | MD.01504 | 2017-10-17 | 80000.00 | 2017-10-17 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-17 | 671.5 N305 | MD.01505 | 2017-12-27 | 80000.00 | 2017-10-17 | Sách | 1 | 2017-12-22 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-17 | 671.5 N305 | MD.01506 | 2017-10-17 | 80000.00 | 2017-10-17 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-02-02 | 671.5 N305 | MD.09914 | 2018-02-02 | 80000.00 | 2018-02-02 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-02-02 | 671.5 N305 | MD.09915 | 2018-02-02 | 80000.00 | 2018-02-02 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-02-02 | 671.5 N305 | MD.09916 | 2018-02-02 | 80000.00 | 2018-02-02 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-02-02 | 671.5 N305 | MD.09917 | 2018-02-02 | 80000.00 | 2018-02-02 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-02-02 | 671.5 N305 | MD.09918 | 2018-02-02 | 80000.00 | 2018-02-02 | Sách |