Hướng dẫn thực hành kỹ nghệ lạnh (Biểu ghi số 233)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01134aam a22002538a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 170410s2016 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786046707899 |
Giá tiền | 55000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 621.56 |
Mã hóa Cutter | S105 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Thế San |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Hướng dẫn thực hành kỹ nghệ lạnh |
Thông tin trách nhiệm | Trần Thế San, Nguyễn Đức Phấn |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | In lần thứ 2 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Khoa học và Kỹ thuật |
Năm xuất bản | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 246tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh hoạ |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung tài liệu trình bày các vấn đề về điện cơ bản trong làm lạnh, đồng hồ đo kiểm, máy nén, tụ điện và cầu chì, relay và contactor, máy biến áp, bộ ngắt mạch, bộ khởi động của động cơ, các điều khiển an toàn, phần hoá hơi, bộ điều nhiệt, các bộ phận tuỳ nhiệt trong phần ngưng tụ... |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Đức Phấn |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-17 | 621.56 S105 | MD.01359 | 2017-10-17 | 55000.00 | 2017-10-17 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-17 | 621.56 S105 | MD.01360 | 2017-10-17 | 55000.00 | 2017-10-17 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-17 | 621.56 S105 | MD.01361 | 2017-10-17 | 55000.00 | 2017-10-17 | Sách |