Xử lý bùn của trạm xử lý nước thải (Biểu ghi số 2322)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180907b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786048222772 |
Giá tiền | 170000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 628.366 |
Mã hóa Cutter | A107 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Việt Anh |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Xử lý bùn của trạm xử lý nước thải |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Việt Anh (chủ biên); Bùi Thị Thúy, Vũ Thị Minh Thanh |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Xây dựng |
Năm xuất bản | 2017 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 316 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Sách đề cập những kiếm thức cơ bản về nguồn gốc phát sinh, thành phần, tính chất bùn từ trạm xử lý nước thải, các phương pháp xử lý bùn mới nhất hiện nay, cách tính toán thiết kế và vận hành các công trình xử lý bùn.... |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kỹ thuật môi trường |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quản lý tài nguyên môi trường |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Bùi Thị Thủy |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Vũ Thị Minh Thanh |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-07 | 628.366 A107 | MD.13162 | 2018-09-07 | 999999.99 | 2018-09-07 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-07 | 628.366 A107 | MD.13163 | 2018-09-07 | 999999.99 | 2018-09-07 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-07 | 628.366 A107 | MD.13164 | 2018-09-07 | 999999.99 | 2018-09-07 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-07 | 628.366 A107 | MD.13165 | 2018-09-07 | 999999.99 | 2018-09-07 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-07 | 628.366 A107 | MD.13166 | 2018-09-07 | 999999.99 | 2018-09-07 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-07 | 628.366 A107 | MD.13167 | 2018-09-07 | 999999.99 | 2018-09-07 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-07 | 628.366 A107 | MD.13168 | 2023-09-15 | 999999.99 | 2018-09-07 | Sách | 1 | 2023-08-23 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-07 | 628.366 A107 | MD.13169 | 2018-09-07 | 999999.99 | 2018-09-07 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-07 | 628.366 A107 | MD.13170 | 2018-09-07 | 999999.99 | 2018-09-07 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-07 | 628.366 A107 | MD.13171 | 2018-09-07 | 999999.99 | 2018-09-07 | Sách |