Suy thoái giếng khai thác nước dưới đất : (Biểu ghi số 2320)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180907b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786048222192 |
Giá tiền | 118000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 628.114 |
Mã hóa Cutter | H100 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Mạnh Hà |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Suy thoái giếng khai thác nước dưới đất : |
Thông tin khác | Biện pháp khắc phục |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Mạnh Hà |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Xây dựng |
Năm xuất bản | 2017 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 249 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Bảng |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung sách gồm 3 phần: - Phần 1 và 2 đề cập các vấn đề cơ bản của suy thoái giếng khai thác nước ngầm. - Phần 3 vấn đề suy thoái các giếng khai thác ở Hà Nội. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kỹ thuật môi trường |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quản lý tài nguyên và môi trường |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-07 | 628.114 H100 | MD.13064 | 2018-09-07 | 118000.00 | 2018-09-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-07 | 628.114 H100 | MD.13065 | 2018-09-07 | 118000.00 | 2018-09-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-07 | 628.114 H100 | MD.13066 | 2018-09-07 | 118000.00 | 2018-09-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-07 | 628.114 H100 | MD.13067 | 2018-09-07 | 118000.00 | 2018-09-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-07 | 628.114 H100 | MD.13068 | 2018-09-07 | 118000.00 | 2018-09-07 | Sách |