Macromediia dreamwever MX2004 (Biểu ghi số 2313)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180904b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 69000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 005.3 |
Mã hóa Cutter | S312 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Trường Sinh |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Macromediia dreamwever MX2004 |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Trường Sinh (chủ biên) ; Lê Minh Hoàng, Hoàng Đức Hải |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Lao động - Xã hội |
Năm xuất bản | 2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 404 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh họa |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung sách định nghĩa và lập kế hoạch cho website, tiến hành công việc với trang mẫu và các phần tử thư viện, làm việc với hình ảnh, bảng HTML, khung, lớp, "behavior", tích hợp các chương trình Macromedia khác như Flash và Fireworsk, sử dụng biểu mẫu, tích hợp nội dung động... |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Công nghệ thông tin |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Minh Hoàng |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Hoàng Đức Hải |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-04 | 005.3 S312 | MD.05245 | 2018-09-04 | 69000.00 | 2018-09-04 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-04 | 005.3 S312 | MD.05237 | 2018-09-04 | 69000.00 | 2018-09-04 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-04 | 005.3 S312 | MD.05250 | 2018-09-04 | 69000.00 | 2018-09-04 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-04 | 005.3 S312 | MD.05241 | 2018-09-04 | 69000.00 | 2018-09-04 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-04 | 005.3 S312 | MD.05242 | 2018-09-04 | 69000.00 | 2018-09-04 | Sách |