Xủ lý nước thải sinh hoạt và công nghiệp theo công nghệ O/A : (Biểu ghi số 2308)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180829b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786048220853 |
Giá tiền | 83000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 628.162 |
Mã hóa Cutter | L103 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trịnh Xuân Lai |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Xủ lý nước thải sinh hoạt và công nghiệp theo công nghệ O/A : |
Thông tin khác | Tính toán và thiết kế |
Thông tin trách nhiệm | Trịnh Xuân Lai |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Xây dựng |
Năm xuất bản | 2017 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 155 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Bảng |
Kích thước (L) | 27cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Giới thiệu về công nghệ O/A trong xử lý nước thải sinh hoạt và công nghiệp: Khử các chất hữu cơ cacbon trong nước thải; công nghệ bùn hoạt tính trong bể phản ứng có dòng chảy liên tục; khử COD, N, P trong nước thải theo công nghệ O/A... |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quản lý tài nguyên môi trường |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kỹ thuật môi trường |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-29 | 628.162 L103 | MD.13109 | 2018-08-29 | 83000.00 | 2018-08-29 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-29 | 628.162 L103 | MD.13110 | 2018-08-29 | 83000.00 | 2018-08-29 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-29 | 628.162 L103 | MD.13111 | 2019-08-28 | 83000.00 | 2018-08-29 | Sách | 1 | 2019-08-14 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-29 | 628.162 L103 | MD.13112 | 2018-08-29 | 83000.00 | 2018-08-29 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-29 | 628.162 L103 | MD.13113 | 2018-08-29 | 83000.00 | 2018-08-29 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-29 | 628.162 L103 | MD.13114 | 2018-08-29 | 83000.00 | 2018-08-29 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-29 | 628.162 L103 | MD.13115 | 2018-08-29 | 83000.00 | 2018-08-29 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-29 | 628.162 L103 | MD.13116 | 2018-08-29 | 83000.00 | 2018-08-29 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-29 | 628.162 L103 | MD.13117 | 2018-08-29 | 83000.00 | 2018-08-29 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-29 | 628.162 L103 | MD.13118 | 2018-08-29 | 83000.00 | 2018-08-29 | Sách |