Giáo trình cơ sở mô hình hóa chất lượng nước mặt (Biểu ghi số 2307)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180829b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786048220419 |
Giá tiền | 118000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 553.780711 |
Mã hóa Cutter | Kh452 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đào Nguyên Khôi |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình cơ sở mô hình hóa chất lượng nước mặt |
Thông tin trách nhiệm | Đào Nguyên Khôi (chủ biên) ; Nguyễn Thị Duyên, Phạm Thị Thảo Nhi |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Xây dựng |
Năm xuất bản | 2017 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 233 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 27cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Sách cung cấp kiến thức căn bản về các quá trình lan truyền chất ô nhiễm, cách thiết lập mô hình chất lượng nước cũng như các lời giải cơ bản bằng phương pháp giải tích và phương pháp số và một vài ví dụ thực tế. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quản lý tài nguyên và môi trường |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kỹ thuật môi trường |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Thị Duyên |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Thị Thảo Nhi |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-29 | 1 | 553.780711 Kh452 | MD.13119 | 2019-10-03 | 2019-06-17 | 118000.00 | 2018-08-29 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-29 | 553.780711 Kh452 | MD.13120 | 2018-08-29 | 118000.00 | 2018-08-29 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-29 | 553.780711 Kh452 | MD.13121 | 2018-08-29 | 118000.00 | 2018-08-29 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-29 | 553.780711 Kh452 | MD.13122 | 2018-08-29 | 118000.00 | 2018-08-29 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-29 | 553.780711 Kh452 | MD.13123 | 2018-08-29 | 118000.00 | 2018-08-29 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-29 | 553.780711 Kh452 | MD.13124 | 2018-08-29 | 118000.00 | 2018-08-29 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-29 | 553.780711 Kh452 | MD.13125 | 2018-08-29 | 118000.00 | 2018-08-29 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-29 | 553.780711 Kh452 | MD.13126 | 2018-08-29 | 118000.00 | 2018-08-29 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-29 | 553.780711 Kh452 | MD.13127 | 2018-08-29 | 118000.00 | 2018-08-29 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-29 | 553.780711 Kh452 | MD.13128 | 2018-08-29 | 118000.00 | 2018-08-29 | Sách |