Kỹ thuật màng lọc trong xử lý nước cấp và nước thải : (Biểu ghi số 2306)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180829b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786048222406 |
Giá tiền | 116000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 628.164 |
Mã hóa Cutter | H100 |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Kỹ thuật màng lọc trong xử lý nước cấp và nước thải : |
Thông tin khác | ( sách chuyên khảo) |
Thông tin trách nhiệm | Trần Đức Hạ (chủ biên) ...[et al.] |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Xây dựng |
Năm xuất bản | 2017 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 220 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 27cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung sách đề cập: - Khái niệm về màng lọc và quá trình lọc màng - Các phương pháp chế tạo và phục hồi màng lọc - Ứng dụng màng lọc trong kỹ thuật xử lý nước cấp và tái sử dụng - Một số kết quả nghiên cứu và triển khai màng lọc trong xử lý nước cấp và nước thải ở Việt Nam - |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kỹ thuật môi trường |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Đức Hạ |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Chủ biên |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Thị Việt Nga |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đặng Thị Thanh Huyền |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Thị Hiền Hoa |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-29 | 628.164 H100 | MD.13099 | 2018-08-29 | 116000.00 | 2018-08-29 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-29 | 628.164 H100 | MD.13100 | 2018-08-29 | 116000.00 | 2018-08-29 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-29 | 628.164 H100 | MD.13101 | 2018-08-29 | 116000.00 | 2018-08-29 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-29 | 628.164 H100 | MD.13102 | 2018-08-29 | 116000.00 | 2018-08-29 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-29 | 628.164 H100 | MD.13103 | 2018-08-29 | 116000.00 | 2018-08-29 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-29 | 628.164 H100 | MD.13104 | 2018-08-29 | 116000.00 | 2018-08-29 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-29 | 628.164 H100 | MD.13105 | 2018-08-29 | 116000.00 | 2018-08-29 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-29 | 628.164 H100 | MD.13106 | 2018-08-29 | 116000.00 | 2018-08-29 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-29 | 628.164 H100 | MD.13107 | 2018-08-29 | 116000.00 | 2018-08-29 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-29 | 628.164 H100 | MD.13108 | 2018-08-29 | 116000.00 | 2018-08-29 | Sách |