Từ điển văn hóa, lịch sử Việt Nam (Biểu ghi số 2290)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180816b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786045733158 |
Giá tiền | 396000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 903 |
Mã hóa Cutter | Y600 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Như Ý |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Từ điển văn hóa, lịch sử Việt Nam |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Như Ý (chủ biên) ; Nguyễn Thành Chương, Bùi Thiết |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Chính trị quốc gia Sự thật |
Năm xuất bản | 2017 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 1376 tr. |
Kích thước (L) | 24cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | Thư mục: tr. 1289-1367 |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung sách cung cấp một cái nhìn tổng quan về các loại hình di sản văn hóa, lịch sử Việt Nam và lượng lớn kiến thức về các giá trị văn hóa, lịch sử từ Bắc chí Nam trên đất nước ta, thuộc nhiều loại hình khác nhau: di chỉ khảo cổ học, công trình kiến trúc tôn giáo, di tích lịch sử, cách mạng, kháng chiến, danh lam thắng cảnh, di sản văn hóa vật thể và phi vật thể |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kinh tế chính trị |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Thành Chương |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Bùi Thiết |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-16 | 903 Y600 | MD.12753 | 2018-08-16 | 396000.00 | 2018-08-16 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-16 | 903 Y600 | MD.12754 | 2018-08-16 | 396000.00 | 2018-08-16 | Sách |