Học nhanh ngữ pháp tiếng Anh từ A đến Z (Biểu ghi số 229)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01006aam a22002658a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 141125s2016 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786049344268 |
Giá tiền | 110000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 428.2 |
Mã hóa Cutter | H527 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Thu Huyền |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Học nhanh ngữ pháp tiếng Anh từ A đến Z |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Thu Huyền (chủ biên), The Windy |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Đại học Quốc gia Hà Nội |
Năm xuất bản | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 463tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | bảng |
Kích thước (L) | 21cm |
490 0# - Tùng thư | |
Thông tin tùng thư (L) | Tủ sách Giúp học tốt tiếng Anh |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung tài liệu cung cấp các kiến thức cơ bản tiếng Anh về danh từ, tính từ, trạng từ... giúp người học diễn đạt tiếng Anh được linh động và phong phú |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Khoa học cơ bản |
710 2# - Tiêu đề bổ sung - Tác giả tập thể | |
Tên tác giả tập thể | The Windy |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Total Renewals | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-24 | 428.2 H527 | MD.01370 | 2017-10-24 | 110000.00 | 2017-10-24 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-24 | 428.2 H527 | MD.01371 | 2023-10-09 | 110000.00 | 2017-10-24 | Sách | 15 | 2 | 2023-09-23 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-24 | 428.2 H527 | MD.01372 | 2023-03-23 | 110000.00 | 2017-10-24 | Sách | 15 | 2 | 2023-02-21 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-24 | 428.2 H527 | MD.01373 | 2024-01-06 | 110000.00 | 2017-10-24 | Sách | 12 | 1 | 2023-04-03 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-24 | 428.2 H527 | MD.01374 | 2023-08-22 | 110000.00 | 2017-10-24 | Sách | 11 | 2 | 2023-08-17 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-24 | 428.2 H527 | MD.01375 | 2024-02-01 | 110000.00 | 2017-10-24 | Sách | 14 | 2024-01-20 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-24 | 428.2 H527 | MD.01376 | 2020-10-14 | 110000.00 | 2017-10-24 | Sách | 13 | 2020-10-01 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-24 | 428.2 H527 | MD.01377 | 2024-03-19 | 110000.00 | 2017-10-24 | Sách | 14 | 3 | 2024-03-07 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-24 | 428.2 H527 | MD.01378 | 2017-10-24 | 110000.00 | 2017-10-24 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-24 | 428.2 H527 | MD.01379 | 2023-12-15 | 110000.00 | 2017-10-24 | Sách | 20 | 1 | 2023-11-24 |