Kỹ thuật trình bày văn bản : (Biểu ghi số 2275)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180713b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 38000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 351.597 |
Mã hóa Cutter | Th121 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Hữu Thân |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Kỹ thuật trình bày văn bản : |
Thông tin khác | Soạn thảo văn bản theo tiêu chuẩn Việt Nam hiện hành. Soạn thảo văn bản theo thông lệ quốc tế |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Hữu Thân, Nguyễn Thị Kim Huệ |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | TP Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Tổng hợp TP Hồ Chí Minh |
Năm xuất bản | 2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 217 tr. |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Tài liệu này sẽ giúp bạn làm quen với phong cách và kỹ năng truyền thông giao tiếp đang thịnh hành tại hầu hết các nước phát triển trên thế giới như Mỹ, Nhật, Âu Châu và kể cả Hồng Kông, Singapore, Thái Lan... |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Luật học |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Thị Kim Huệ |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 351.597 Th121 | MD.02128 | 2018-07-13 | 38000.00 | 2018-07-13 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 351.597 Th121 | MD.02129 | 2021-03-11 | 38000.00 | 2018-07-13 | Sách | 1 | 2021-03-10 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 351.597 Th121 | MD.02130 | 2018-07-13 | 38000.00 | 2018-07-13 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 351.597 Th121 | MD.05282 | 2018-07-13 | 38000.00 | 2018-07-13 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 351.597 Th121 | MD.05283 | 2018-07-13 | 38000.00 | 2018-07-13 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 351.597 Th121 | MD.05284 | 2018-07-13 | 38000.00 | 2018-07-13 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 351.597 Th121 | MD.05285 | 2018-07-13 | 38000.00 | 2018-07-13 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 351.597 Th121 | MD.05768 | 2018-07-13 | 38000.00 | 2018-07-13 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 351.597 Th121 | MD.05281 | 2020-06-26 | 38000.00 | 2018-07-13 | Sách | 1 | 2020-06-18 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 351.597 Th121 | MD.05288 | 2018-07-13 | 38000.00 | 2018-07-13 | Sách |