Từng bước làm chủ Ubuntu Linux (Biểu ghi số 2272)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180713b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 52000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 005.432 |
Mã hóa Cutter | H103 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Tô Thanh Hải |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Từng bước làm chủ Ubuntu Linux |
Thông tin trách nhiệm | Tô Thanh Hải (chủ biên) ; Phương Lan (hiệu đính) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Lao động xã hội |
Năm xuất bản | 2008 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 205 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Ảnh minh họa |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Trình bày nội dung về Ubuntu Linux : cách cài đặt, xử lý công việc văn phòng, giải trí đa phương tiện, kết nối Internet, cài đặt các chương trình Antivirus, trao đổi thông tin, từ điển Stardict, lập bản đồ tư duy, phát triển ứng dụng Java, kết nối với hệ thống mạng Windows, quản trị hệ thống, phiên bản dành cho máy chủ. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Công nghệ thông tin |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phương Lan |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | hiệu đính |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 005.432 H103 | MD.01302 | 2018-07-13 | 52000.00 | 2018-07-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 005.432 H103 | MD.01303 | 2018-07-13 | 52000.00 | 2018-07-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 005.432 H103 | MD.01304 | 2018-07-13 | 52000.00 | 2018-07-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 005.432 H103 | MD.01305 | 2018-07-13 | 52000.00 | 2018-07-13 | Sách |