Microsoft SQL Server 2008 quản trị cơ sở dữ liệu (Biểu ghi số 2271)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180707b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 49000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 005.759 |
Mã hóa Cutter | Kh106/T.2 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Hữu Khang |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Microsoft SQL Server 2008 quản trị cơ sở dữ liệu |
Phần/Tập | Tập 2 |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Hữu Khang (chủ biên); Phương Lan (hiệu đính) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Lao động Xã hội |
Năm xuất bản | 2008 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 193 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh họa |
Kích thước (L) | 24 cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Tiếp theo tập 1, tập 2 gồm 5 chương với nội dung chứa đựng kỹ thuật thiết lập cấu hình tự động hóa các tác vụ quản trị cơ sở dữ liệu theo định kỳ thay vì thực hiện trực tiếp bằng cách tìm hiểu chương 10. Bạn cũng có thể đồng bộ hóa dữ liệu từ máy chủ trong mạng cục bộ hay Internet về máy chủ trung tâm hay ngược lại nhằm cập nhật kịp thời mọi thay đổi dữ liệu giữa các cơ sở dữ liệu SQL Server với nhau bằng những kiến thức được trình bày trong chương 11. Bằng cách kết hợp với ứng dụng Web, SQL Server 2008, chương 12 giúp bạn kết xuất dữ liệu đến người sử dụng thông qua trình duyệt Web bằng các báo cáo chi tiết hay tóm tắt với loại ứng dụng Intranet. Bảo mật cơ sở dữ liệu là vấn đề quan trọng nhất đối với nhà quản trị cơ sở dữ liệu...chương 13 sẽ giúp bạn tìm ra những nguyên nhân và cách hạn chế các cuộc tấn công vào cơ sở dữ liệu khi triển khai chúng cho ứng dụng Desktop hay Web. Chương 14, chuyển sang một hình thức quản trị cơ sở dữ liệu bằng phát biểu SQL và thủ tục nội tại hệ thống thay vì giao diện trực quan, bạn có thể tìm hiểu cú pháp của phát biểu SQL và cách sử dụng thủ tục nội tại hệ thống nhằm áp dụng vào tác vụ quản trị cơ sở dữ liệu trong một vài trường hợp cần thiết. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Công nghệ thông tin |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phương Lan |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Hiệu đính |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 005.759 Kh106/T.2 | MD.05537 | 2018-07-13 | 49000.00 | 2018-07-13 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 005.759 Kh106/T.2 | MD.05538 | 2023-09-14 | 49000.00 | 2018-07-13 | Sách | 1 | 2023-09-06 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 005.759 Kh106/T.2 | MD.01291 | 2018-07-13 | 49000.00 | 2018-07-13 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 005.759 Kh106/T.2 | MD.01292 | 2018-07-13 | 49000.00 | 2018-07-13 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 005.759 Kh106/T.2 | MD.01293 | 2018-07-13 | 49000.00 | 2018-07-13 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 005.759 Kh106/T.2 | MD.01294 | 2018-07-13 | 49000.00 | 2018-07-13 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 005.759 Kh106/T.2 | MD.01295 | 2018-07-13 | 49000.00 | 2018-07-13 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 005.759 Kh106/T.2 | MD.01296 | 2018-07-13 | 49000.00 | 2018-07-13 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 005.759 Kh106/T.2 | MD.01297 | 2018-07-13 | 49000.00 | 2018-07-13 | Sách |