Hoá lý và hoá keo (Biểu ghi số 227)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01087aam a22002658a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 090810s2009 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 145000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 541 |
Mã hóa Cutter | Ph500 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Hữu Phú |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Hoá lý và hoá keo |
Thông tin khác | Giáo trình dùng cho sinh viên, học viên cao học, nghiên cứu sinh các trường đại học và cao đẳng thuộc các hệ đào tạo |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Hữu Phú |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | In lần thứ 3, có sửa chữa, bồ sung |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Khoa học và Kỹ thuật |
Năm xuất bản | 2009 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 555tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | hình vẽ, bảng |
Kích thước (L) | 27cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung gồm các nội dung cơ bản về nhiệt động hoá học, động hoá học và xúc tác, điện hoá học và hoá keo |
655 #7 - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Giáo trình |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-17 | 541 Ph500 | MD.01384 | 2017-10-17 | 145000.00 | 2017-10-17 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-17 | 541 Ph500 | MD.01385 | 2017-10-17 | 145000.00 | 2017-10-17 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-17 | 541 Ph500 | MD.01386 | 2022-10-15 | 145000.00 | 2017-10-17 | Sách | 1 | 2022-10-07 |