Toán rời rạc ứng dụng trong tin học (Biểu ghi số 2267)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180713b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 47500 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 511.1 |
Mã hóa Cutter | G108 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đỗ Đức Giáo |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Toán rời rạc ứng dụng trong tin học |
Thông tin trách nhiệm | Đỗ Đức Giáo |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ hai |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Giáo dục Việt Nam |
Năm xuất bản | 2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 407 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung sách gồm: Kiến thức bổ trợ, lôgíc và ứng dụng, đồ thị và ứng dụng, ngôn ngữ hình thức. Trình bày các vấn đề cơ bản nhất, nhưng thiết yếu nhất đối với những người muốn nắm vững kiến thức tin học vững chắc. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Công nghệ thông tin |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Total Renewals | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 511.1 G108 | MD.03379 | 2018-07-13 | 47500.00 | 2018-07-13 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 511.1 G108 | MD.03380 | 2023-11-07 | 47500.00 | 2018-07-13 | Sách | 1 | 1 | 2023-10-31 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 511.1 G108 | MD.03381 | 2018-07-13 | 47500.00 | 2018-07-13 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 511.1 G108 | MD.03382 | 2023-10-25 | 47500.00 | 2018-07-13 | Sách | 2 | 2023-10-18 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 511.1 G108 | MD.03383 | 2018-07-13 | 47500.00 | 2018-07-13 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 511.1 G108 | MD.03384 | 2018-07-13 | 47500.00 | 2018-07-13 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 511.1 G108 | MD.03385 | 2022-12-22 | 47500.00 | 2018-07-13 | Sách | 1 | 2022-12-06 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 511.1 G108 | MD.03387 | 2020-07-27 | 47500.00 | 2018-07-13 | Sách | 2 | 2020-07-23 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 511.1 G108 | MD.03388 | 2022-12-02 | 47500.00 | 2018-07-13 | Sách | 3 | 2022-11-25 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 511.1 G108 | MD.03389 | 2018-07-13 | 47500.00 | 2018-07-13 | Sách |