Thiết kế 3D trong Flash (Biểu ghi số 2266)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180713b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 42000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 006.68 |
Mã hóa Cutter | H407/T.2 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Minh Hoàng |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Thiết kế 3D trong Flash |
Phần/Tập | Tập 2 |
Thông tin trách nhiệm | Lê Minh Hoàng |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Lao động - xã hội |
Năm xuất bản | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 203tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Ảnh minh họa |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Cuốn sách này sẽ giới thiệu một số kỹ thuật tạo hiệu ứng 3D tiêu biểu với Flash. Thông qua các bước hướng dẫn và hình minh họa kèm theo, bạn sẽ khám phá cách tạo hiệu ứng 3D hiện thực với các kỹ thuật sau: Tìm hiểu thế giới 3D với các kỹ thuật vẽ đơn giản,... |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Công nghệ thông tin |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 006.68 H407/T.2 | MD.05252 | 2018-07-13 | 42000.00 | 2018-07-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 006.68 H407/T.2 | MD.05263 | 2018-07-13 | 42000.00 | 2018-07-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 006.68 H407/T.2 | MD.05381 | 2018-07-13 | 42000.00 | 2018-07-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 006.68 H407/T.2 | MD.05258 | 2018-07-13 | 42000.00 | 2018-07-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 006.68 H407/T.2 | MD.05387 | 2018-07-13 | 42000.00 | 2018-07-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 006.68 H407/T.2 | MD.05384 | 2018-07-13 | 42000.00 | 2018-07-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 006.68 H407/T.2 | MD.05260 | 2018-07-13 | 42000.00 | 2018-07-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 006.68 H407/T.2 | MD.05255 | 2018-07-13 | 42000.00 | 2018-07-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 006.68 H407/T.2 | MD.05372 | 2018-07-13 | 42000.00 | 2018-07-13 | Sách |