Giáo trình các quá trình và thiết bị trong công nghệ thực phẩm - công nghệ sinh học (Biểu ghi số 2251)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180713b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786049386176 |
Giá tiền | 95000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 664.028 |
Mã hóa Cutter | M312/T1 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Tôn Thất Minh |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình các quá trình và thiết bị trong công nghệ thực phẩm - công nghệ sinh học |
Phần/Tập | Tập 1 |
Nhan đề phần/tập | Các quá trình và thiết bị chuyển khối |
Thông tin trách nhiệm | Tôn Thất Minh (chủ biên); Phạm Anh Tuấn |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Bách Khoa Hà Nội |
Năm xuất bản | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 384 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Hình vẽ, bảng |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Giáo trình "Các quá trình và thiết bị trong công nghệ thực phẩm – công nghệ sinh học" được biên soạn làm ba tập với ba quá trình chính: Tập I. Các quá trình và thiết bị chuyển khối. Tập II. Các quá trình và thiết bị trao đổi nhiệt. Tập III. Các quá trình và thiết bị gia công cơ học. Nội dung tập I cung cấp cho sinh viên chuyên ngành công nghệ sinh học – công nghệ thực phẩm một lượng kiến thức cơ bản, đầy đủ về lĩnh vực chuyển khối: chưng cất – trích ly – sấy – hấp phụ – hấp thụ – kết tinh |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Công nghệ thực phẩm |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Anh Tuấn |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 2 | 664.028 M312/T1 | MD.12732 | 2024-04-05 | 2024-03-26 | 95000.00 | 2018-07-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 664.028 M312/T1 | MD.12733 | 2018-07-13 | 95000.00 | 2018-07-13 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 3 | 664.028 M312/T1 | MD.12734 | 2024-06-17 | 2024-06-05 | 95000.00 | 2018-07-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 2 | 664.028 M312/T1 | MD.12735 | 2024-06-17 | 2024-06-05 | 95000.00 | 2018-07-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 664.028 M312/T1 | MD.12736 | 2018-07-13 | 95000.00 | 2018-07-13 | Sách |