Cơ sở tính toán thiết kế máy và thiết bị thực phẩm (Biểu ghi số 2250)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180713b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 95000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 664.0028 |
Mã hóa Cutter | M312 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Tôn Thất Minh |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Cơ sở tính toán thiết kế máy và thiết bị thực phẩm |
Thông tin trách nhiệm | Tôn Thất Minh |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Bách khoa - Hà Nội |
Năm xuất bản | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 291 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh họa |
Kích thước (L) | 27cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Trình bày lý thuyết, đưa ra các công thức tính toán những chi tiết bộ phận quan trọng nhất của các máy và thiết bị dùng trong công nghiệp thực phẩm. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Công nghệ thực phẩm |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 2 | 664.0028 M312 | MD.12741 | 2018-08-24 | 2018-08-24 | 95000.00 | 2018-07-13 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 1 | 664.0028 M312 | MD.12742 | 2018-09-04 | 2018-08-24 | 95000.00 | 2018-07-13 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 1 | 664.0028 M312 | MD.12743 | 2018-09-10 | 2018-08-24 | 95000.00 | 2018-07-13 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 1 | 664.0028 M312 | MD.12744 | 2018-09-07 | 2018-08-24 | 95000.00 | 2018-07-13 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 2 | 664.0028 M312 | MD.12745 | 2024-05-13 | 2024-05-09 | 95000.00 | 2018-07-13 | Sách | 1 |