Bài tập ngôn ngữ C (Từ A đến Z) (Biểu ghi số 2247)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180713b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 39000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 005.133 |
Mã hóa Cutter | D613 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Huỳnh Tấn Dũng |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Bài tập ngôn ngữ C (Từ A đến Z) |
Thông tin trách nhiệm | Huỳnh Tấn Dũng, Hoàng Đức Hải |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | TP. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Lao động xã hội |
Năm xuất bản | 2010 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 130 tr. |
Kích thước (L) | 29cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Bài tập được tập trung vào các phần chính sau: Lập trình căn bản. Đồ họa máy tính. Cấu trúc dữ liệu. Lập trình hệ thống. Phương pháp số |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Công nghệ thông tin |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Hoàng Đức Hải |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 2 | 005.133 D613 | MD.05352 | 2020-10-07 | 2020-09-07 | 39000.00 | 2018-07-13 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 2 | 005.133 D613 | MD.05353 | 2020-09-14 | 2020-09-07 | 39000.00 | 2018-07-13 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 7 | 005.133 D613 | MD.05354 | 2023-04-05 | 2023-03-31 | 39000.00 | 2018-07-13 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 005.133 D613 | MD.05355 | 2018-07-13 | 39000.00 | 2018-07-13 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 4 | 005.133 D613 | MD.05356 | 2022-09-20 | 2022-09-08 | 39000.00 | 2018-07-13 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 2 | 005.133 D613 | MD.05357 | 2019-05-28 | 2019-05-14 | 39000.00 | 2018-07-13 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 3 | 005.133 D613 | MD.05358 | 2022-10-03 | 2022-09-20 | 39000.00 | 2018-07-13 | Sách | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 6 | 005.133 D613 | MD.06205 | 2019-11-26 | 2019-11-12 | 39000.00 | 2018-07-13 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 005.133 D613 | MD.12706 | 2018-07-13 | 39000.00 | 2018-07-13 | Sách |