Mã hóa thông tin với java (Biểu ghi số 2245)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 171113b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 22000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 22nd ed. |
Số phân loại DDC | 005.133 |
Mã hóa Cutter | Th552 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Đình Thúc |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Mã hóa thông tin với java |
Phần/Tập | Tập 2 : |
Nhan đề phần/tập | Mã hóa - Mật mã |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Đình Thúc, Bùi Doãn Khanh |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Lao động xã hội |
Năm xuất bản | 2006 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 156 tr |
Kích thước (L) | 24 cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Trình bày những kỹ thuật cơ bản của java để bạn đọc có thể nắm bắt phần cốt lõi của ngôn ngữ và vận dụng nó trong việc cài đặt các hệ thống mã hóa thông tin. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Công nghệ thông tin |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Bùi Doãn Khanh |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 005.133 Th552 | MD.02270 | 2018-07-13 | 22000.00 | 2018-07-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 005.133 Th552 | MD.02271 | 2018-07-13 | 22000.00 | 2018-07-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 005.133 Th552 | MD.02272 | 2018-07-13 | 22000.00 | 2018-07-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 005.133 Th552 | MD.02273 | 2018-07-13 | 22000.00 | 2018-07-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 005.133 Th552 | MD.02274 | 2018-07-13 | 22000.00 | 2018-07-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 005.133 Th552 | MD.02275 | 2018-07-13 | 22000.00 | 2018-07-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 005.133 Th552 | MD.02276 | 2018-07-13 | 22000.00 | 2018-07-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 005.133 Th552 | MD.02269 | 2018-07-13 | 22000.00 | 2018-07-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 005.133 Th552 | MD.02268 | 2018-07-13 | 22000.00 | 2018-07-13 | Sách |