Nhập môn Windows Vista (Biểu ghi số 2241)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180713b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 49000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 005.268 |
Mã hóa Cutter | D513/T.2 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Hoàng Dũng |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Nhập môn Windows Vista |
Phần/Tập | Tập 2 |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Hoàng Dũng (chủ biên) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Lao động - xã hội |
Năm xuất bản | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 209tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Ảnh minh họa |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung sách bao gồm: Môi trường desktop của vista, các bộ phận cấu thành của vista, vista trực tuyến, một số chức năng nâng cao, nối mạng cục bộ bằng vista. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Công nghệ thông tin |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 005.268 D513/T.2 | MD.05531 | 2018-07-13 | 49000.00 | 2018-07-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 005.268 D513/T.2 | MD.05539 | 2018-07-13 | 49000.00 | 2018-07-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 005.268 D513/T.2 | MD.05540 | 2018-07-13 | 49000.00 | 2018-07-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 005.268 D513/T.2 | MD.05776 | 2018-07-13 | 49000.00 | 2018-07-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 005.268 D513/T.2 | MD.05524 | 2018-07-13 | 49000.00 | 2018-07-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 005.268 D513/T.2 | MD.05526 | 2018-07-13 | 49000.00 | 2018-07-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 005.268 D513/T.2 | MD.05527 | 2018-07-13 | 49000.00 | 2018-07-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 005.268 D513/T.2 | MD.05528 | 2018-07-13 | 49000.00 | 2018-07-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 005.268 D513/T.2 | MD.05529 | 2018-07-13 | 49000.00 | 2018-07-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 005.268 D513/T.2 | MD.05530 | 2018-07-13 | 49000.00 | 2018-07-13 | Sách |