Sổ tay HTML & JavaScript (Biểu ghi số 2236)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180713b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 34000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 005.133 |
Mã hóa Cutter | S312 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Trường Sinh |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Sổ tay HTML & JavaScript |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Trường Sinh (chủ biên) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Lao động Xã hội |
Năm xuất bản | 2006 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 396 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh họa |
Kích thước (L) | 16cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | JavaScript là ngôn ngữ mã kịch bản đơn giản, dựa trên đối tượng, có thể được nhúng trong trang HTML. Phần này khởi đầu với những vấn đề chủ yếu của ngôn ngữ JavaScript, tiếp theo là tài liệu về JavaScript phía người dùng (sử dụng trong trình duyệt Web). Phần cuối là tham chiếu nhanh về những API JavaScript chủ yếu và API phía người dùng. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Công nghệ thông tin |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 005.133 S312 | MD.05324 | 2018-07-13 | 34000.00 | 2018-07-13 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 005.133 S312 | MD.05325 | 2018-07-13 | 34000.00 | 2018-07-13 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 005.133 S312 | MD.05326 | 2018-10-03 | 34000.00 | 2018-07-13 | Sách | 1 | 2018-09-26 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 005.133 S312 | MD.05327 | 2024-03-05 | 34000.00 | 2018-07-13 | Sách | 1 | 2024-03-01 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 005.133 S312 | MD.05328 | 2023-06-17 | 34000.00 | 2018-07-13 | Sách | 3 | 2023-05-27 | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 005.133 S312 | MD.05329 | 2022-03-29 | 34000.00 | 2018-07-13 | Sách | 2 | 2022-03-12 | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 005.133 S312 | MD.05330 | 2018-07-13 | 34000.00 | 2018-07-13 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 005.133 S312 | MD.05331 | 2018-07-13 | 34000.00 | 2018-07-13 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 005.133 S312 | MD.05332 | 2023-11-01 | 34000.00 | 2018-07-13 | Sách | 3 | 2023-10-18 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 005.133 S312 | MD.05333 | 2018-07-13 | 34000.00 | 2018-07-13 | Sách |