Sổ tay PHP & MySQL (Biểu ghi số 2233)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180713b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 34000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 005.133 |
Mã hóa Cutter | S312 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Trường Sinh |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Sổ tay PHP & MySQL |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Trường Sinh (chủ biên) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Lao động Xã hội |
Năm xuất bản | 2006 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 396 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh họa |
Kích thước (L) | 16cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Sổ tay MySQL được bắt đầu với phần tham khảo về cài đặt MySQL, tuy nhiên, nó được thiết kế để giúp bạn dễ dàng nhớ lại toàn bộ quá trình cài đặt chứ không có ý định giúp tìm hiểu toàn bộ quá trình đó. Thay vì phải suy nghĩ ra cú pháp chính xác một biến thể của lệnh ALTER TABLE mà thông thường không bao giờ dùng đến, bạn có thể tham khảo nó từ cuốn sổ tay này. Cho dù là một kiến trúc sư MySQL dày dạn kinh nghiệm, một nhà quản trị hay một lập trình viên, bạn đều có thể dùng cuốn sách tham khảo này. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Công nghệ thông tin |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 005.133 S312 | MD.05343 | 2018-07-13 | 34000.00 | 2018-07-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 005.133 S312 | MD.05344 | 2018-07-13 | 34000.00 | 2018-07-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 005.133 S312 | MD.05345 | 2018-07-13 | 34000.00 | 2018-07-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 005.133 S312 | MD.05346 | 2018-07-13 | 34000.00 | 2018-07-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 005.133 S312 | MD.05347 | 2018-07-13 | 34000.00 | 2018-07-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 005.133 S312 | MD.05348 | 2018-07-13 | 34000.00 | 2018-07-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 005.133 S312 | MD.05349 | 2018-07-13 | 34000.00 | 2018-07-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 005.133 S312 | MD.05341 | 2018-07-13 | 3400.00 | 2018-07-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 005.133 S312 | MD.05342 | 2018-07-13 | 3400.00 | 2018-07-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 005.133 S312 | MD.00087 | 2018-07-13 | 34000.00 | 2018-07-13 | Sách |