Lập trình CSDL với Visual Basic 2005 & ADO.NET 2.0 (Biểu ghi số 2227)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180713b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 42000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 005.74 |
Mã hóa Cutter | B116 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Thiên Bằng |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Lập trình CSDL với Visual Basic 2005 & ADO.NET 2.0 |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Thiên Bằng (chủ biên) ; Phương Lan (hiệu đính) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Lao động xã hội |
Năm xuất bản | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 151 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Ảnh minh họa |
Kích thước (L) | 24cm |
490 ## - Tùng thư | |
Thông tin tùng thư (L) | Tủ sách dễ học |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung sách giới thiệu các khái niệm cơ bản để viết các ứng dụng CSDL dùng Visual Basic 2005 với ADO.NET. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Công nghệ thông tin |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phương Lan |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Hiệu đính |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out | Checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 005.74 B116 | MD.02491 | 2018-07-13 | 42000.00 | 2018-07-13 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 005.74 B116 | MD.02492 | 2018-07-13 | 42000.00 | 2018-07-13 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 005.74 B116 | MD.02493 | 2018-07-13 | 42000.00 | 2018-07-13 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 005.74 B116 | MD.02494 | 2018-07-13 | 42000.00 | 2018-07-13 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 005.74 B116 | MD.02495 | 2018-07-13 | 42000.00 | 2018-07-13 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 005.74 B116 | MD.02496 | 2018-07-13 | 42000.00 | 2018-07-13 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 005.74 B116 | MD.02497 | 2022-04-04 | 42000.00 | 2018-07-13 | Sách | 1 | 2022-03-30 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 005.74 B116 | MD.02498 | 2018-07-13 | 42000.00 | 2018-07-13 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 005.74 B116 | MD.02499 | 2023-01-02 | 42000.00 | 2018-07-13 | Sách | 1 | 2023-01-02 | 2023-01-16 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 005.74 B116 | MD.02500 | 2018-07-13 | 42000.00 | 2018-07-13 | Sách |