Visual Basic 2005 : (Biểu ghi số 2220)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 171113b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 42000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 005.133 |
Mã hóa Cutter | M312/T.312-Q.2 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Ngọc Minh |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Visual Basic 2005 : |
Phần/Tập | Tập 4 - Quyển 2 |
Nhan đề phần/tập | Crystal reports developer |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Ngọc Minh (chủ biên); Phương Lan (hiệu đính) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Phương Đông |
Năm xuất bản | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 211 tr |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 24 cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung quyển sách được chia làm 2 phần: Dành cho các nhà lập trình mới làm quen với Crystal Reports; Dành choc ác nah2 lập trình nâng cao khai thác các tính năng của báo biểu trong lập trình .NET, tùy biến báo kiểu trong khi chương trình đang chạy để kết hợp báo biểu với form trong ứng dụng Windows hoặc trang ASP.NET hay Web Services. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Công nghệ thông tin |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phương Lan |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | hiệu đính |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-10 | 005.133 M312/T.312-Q.2 | MD.05359 | 2018-08-10 | 42000.00 | 2018-08-10 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-10 | 005.133 M312/T.312-Q.2 | MD.05360 | 2018-08-10 | 42000.00 | 2018-08-10 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-10 | 005.133 M312/T.312-Q.2 | MD.05361 | 2018-08-10 | 42000.00 | 2018-08-10 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-10 | 005.133 M312/T.312-Q.2 | MD.05362 | 2018-08-10 | 42000.00 | 2018-08-10 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-10 | 005.133 M312/T.312-Q.2 | MD.05363 | 2018-08-10 | 42000.00 | 2018-08-10 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-10 | 005.133 M312/T.312-Q.2 | MD.05364 | 2018-08-10 | 42000.00 | 2018-08-10 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-10 | 005.133 M312/T.312-Q.2 | MD.05365 | 2018-08-10 | 42000.00 | 2018-08-10 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-10 | 005.133 M312/T.312-Q.2 | MD.05366 | 2018-08-10 | 42000.00 | 2018-08-10 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-10 | 005.133 M312/T.312-Q.2 | MD.05367 | 2018-08-10 | 42000.00 | 2018-08-10 | Sách |