Tâm lý học y học (Biểu ghi số 2215)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180712b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 34000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 610.019 |
Mã hóa Cutter | Nh121 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Văn Nhận |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Tâm lý học y học |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Văn Nhận (chủ biên) ; Nguyễn Sinh Phúc |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2006 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 385 tr. |
Kích thước (L) | 21cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Sách đề cập đầy đủ, sâu sắc những vấn đề hết sức cơ bản của tâm lý học y học ở nước ta, như tâm lý con người khi bị bệnh, tâm lý thầy thuốc trong quá trình khám bệnh và chữa bệnh, giao tiếp giữa thầy thuốc và người bệnh, chẩn đoán tâm lý trong lâm sàng, vấn đề stress và vệ sinh tâm lý, tâm lý liệu pháp... |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Y đa khoa |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Sinh Phúc |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-12 | 2 | 610.019 Nh121 | MD.12675 | 2020-10-01 | 2020-09-21 | 34000.00 | 2018-07-12 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-12 | 3 | 610.019 Nh121 | MD.12676 | 2023-06-02 | 2023-05-24 | 34000.00 | 2018-07-12 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-12 | 1 | 610.019 Nh121 | MD.12677 | 2022-09-09 | 2022-08-31 | 34000.00 | 2018-07-12 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-12 | 2 | 610.019 Nh121 | MD.12678 | 2023-06-01 | 2023-05-18 | 34000.00 | 2018-07-12 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-12 | 1 | 610.019 Nh121 | MD.12679 | 2022-04-06 | 2022-03-05 | 34000.00 | 2018-07-12 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-12 | 3 | 610.019 Nh121 | MD.12680 | 2021-01-19 | 2021-01-07 | 34000.00 | 2018-07-12 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-12 | 1 | 610.019 Nh121 | MD.12681 | 2022-03-16 | 2022-02-25 | 34000.00 | 2018-07-12 | Sách | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-12 | 610.019 Nh121 | MD.12682 | 2018-07-12 | 34000.00 | 2018-07-12 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-12 | 610.019 Nh121 | MD.12683 | 2018-07-12 | 34000.00 | 2018-07-12 | Sách |