Tế bào gốc trong trị liệu một số bệnh nan y và ứng dụng làm trẻ hóa làn da, kéo dài tuổi thọ : (Biểu ghi số 2214)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180712b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786046615217 |
Giá tiền | 80000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 616.02774 |
Mã hóa Cutter | B105 |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Tế bào gốc trong trị liệu một số bệnh nan y và ứng dụng làm trẻ hóa làn da, kéo dài tuổi thọ : |
Thông tin khác | Kho vàng nguyên liệu tái tạo tế báo các cơ quan bị bệnh |
Thông tin trách nhiệm | Đái Duy Ban (chủ biên) [et al.] |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 254 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | bảng |
Kích thước (L) | 21cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Sách gồm 18 chương chia làm 4 phần lớn: - Đại cương về tế bào gốc, tế bào mần và nhân bản tế bào - Tế bào gốc trong trị liệu một số bệnh nan y - Triển vọng, khó khăn và ứng dụng trong công nghệ TBG ở Việt Nam và thế giới - Những công trình nghiên cứu của tác giả về ứng dụng TBG trong trẻ hóa làn da, đẩy lùi lão hóa và kéo dài tuổi thọ |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Y đa khoa |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đái Duy Ban |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Chủ biên |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Nhân Thắng |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Chủ biên |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đoàn Thị Thanh Hương |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Chủ biên |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-12 | 616.02774 B105 | MD.12670 | 2018-07-12 | 80000.00 | 2018-07-12 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-12 | 616.02774 B105 | MD.12671 | 2018-07-12 | 80000.00 | 2018-07-12 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-12 | 616.02774 B105 | MD.12672 | 2018-07-12 | 80000.00 | 2018-07-12 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-12 | 616.02774 B105 | MD.12673 | 2018-07-12 | 80000.00 | 2018-07-12 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-12 | 616.02774 B105 | MD.12674 | 2018-07-12 | 80000.00 | 2018-07-12 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-01-04 | 616.02774 B105 | MD.14027 | 2019-01-04 | 80000.00 | 2019-01-04 | Sách |