Bài giảng huyết học - truyền máu sau đại học (Biểu ghi số 2200)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01424aam a22003378a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 060926s2006 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 109000 |
Số ISBN | 9786046608479 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 612.11 |
Mã hóa Cutter | Ph121 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đỗ Trung Phấn |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Bài giảng huyết học - truyền máu sau đại học |
Thông tin trách nhiệm | Đỗ Trung Phấn (chủ biên), Bùi Thị Mai An, Nguyễn Thị Minh An [et al.] |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ hai, có sửa chữa, bổ sung |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2014 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 415 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | hình vẽ |
Kích thước (L) | 27cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Trường đại học Y Hà Nội. Bộ môn Huyết học - Truyền máu |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Những vấn đề cơ bản và hiện đại về huyết học, truyền máu, miễn dịch huyết học, di truyền tế bào và phân tử. Giới thiệu về một số bệnh thường gặp và các kỹ thuật truyền máu, các vấn đề an toàn về truyền máu |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Y đa khoa |
655 #7 - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Bài giảng |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trương Công Duẩn |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Tuấn Dương |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Thị Minh An |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-12 | 3 | 612.11 Ph121 | MD.12577 | 2023-08-28 | 2023-08-12 | 109000.00 | 2018-07-12 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-12 | 612.11 Ph121 | MD.12578 | 2018-07-12 | 109000.00 | 2018-07-12 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-03-06 | 1 | 612.11 Ph121 | MD.21159 | 2023-12-27 | 2023-12-11 | 109000.00 | 2023-03-06 | Sách | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-03-06 | 3 | 612.11 Ph121 | MD.21160 | 2024-12-17 | 2024-12-13 | 109000.00 | 2023-03-06 | Sách | 2 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-03-29 | 612.11 Ph121 | MD.21459 | 2023-03-29 | 109000.00 | 2023-03-29 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-03-29 | 612.11 Ph121 | MD.21460 | 2023-03-29 | 109000.00 | 2023-03-29 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-03-29 | 1 | 612.11 Ph121 | MD.21461 | 2024-12-02 | 2024-11-18 | 109000.00 | 2023-03-29 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-03-29 | 612.11 Ph121 | MD.21462 | 2023-03-29 | 109000.00 | 2023-03-29 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-03-29 | 612.11 Ph121 | MD.21463 | 2023-03-29 | 109000.00 | 2023-03-29 | Sách |