900 câu tiếng Anh giao tiếp trong cuộc sống = (Biểu ghi số 219)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 171014b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
082 ## - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 428 |
Mã hóa Cutter | K59/T.3 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Kirkman, Joshua |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | 900 câu tiếng Anh giao tiếp trong cuộc sống = |
Thông tin khác | New English 900 |
Phần/Tập | Tập 3 |
Thông tin trách nhiệm | Joshua Kirkman ; Nguyễn Thành Yến (dịch) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Tổng hợp |
Năm xuất bản | 2008 |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung giới thiệu 900 câu giao tiếp tiếng Anh trong cuộc sống, đi sâu vào các tình huống cụ thể như: ở cửa hàng, trong rạp chiếu phim, tại nhà hàng, khách sạn, trường học... |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Khoa học cơ bản |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Thành Yến |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Dịch |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-18 | 428 K59/T.3 | MD.01420 | 2017-10-18 | 94000.00 | 2017-10-18 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-18 | 428 K59/T.3 | MD.01421 | 2024-03-19 | 94000.00 | 2017-10-18 | Sách | 6 | 2024-03-07 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-18 | 428 K59/T.3 | MD.01422 | 2018-10-29 | 94000.00 | 2017-10-18 | Sách | 2 | 2018-05-17 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-18 | 428 K59/T.3 | MD.01423 | 2023-11-22 | 94000.00 | 2017-10-18 | Sách | 9 | 2023-11-13 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-18 | 428 K59/T.3 | MD.01424 | 2017-10-18 | 94000.00 | 2017-10-18 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-29 | 428 K59/T.3 | MD.03238 | 2024-08-30 | 94000.00 | 2017-11-29 | Sách | 3 | 2024-08-16 |