5000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất (Biểu ghi số 218)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 00796aam a22002418a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 170117s2016 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786046258070 |
Giá tiền | 65000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 428.2 |
Mã hóa Cutter | H527 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Thu Huyền |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | 5000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Thu Huyền |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Đại học Quốc gia Hà Nội |
Năm xuất bản | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 494tr. |
Kích thước (L) | 12cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung tài liệu giới thiệu khoảng 5000 từ vựng tiếng Anh thông dụng giúp bạn học nâng cao vốn từ vựng |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Khoa học cơ bản |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-17 | 428.2 H527 | MD.01337 | 2017-10-17 | 65000.00 | 2017-10-17 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-17 | 428.2 H527 | MD.01338 | 2023-11-20 | 65000.00 | 2017-10-17 | Sách | 5 | 2023-11-07 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-17 | 428.2 H527 | MD.01339 | 2023-06-01 | 65000.00 | 2017-10-17 | Sách | 5 | 2023-05-18 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-17 | 428.2 H527 | MD.01340 | 2023-12-20 | 65000.00 | 2017-10-17 | Sách | 4 | 2023-03-14 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-17 | 428.2 H527 | MD.01341 | 2023-12-29 | 65000.00 | 2017-10-17 | Sách | 3 | 2023-12-27 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-17 | 428.2 H527 | MD.01342 | 2019-07-29 | 65000.00 | 2017-10-17 | Sách | 2 | 2019-06-13 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-17 | 428.2 H527 | MD.01343 | 2023-03-13 | 65000.00 | 2017-10-17 | Sách | 5 | 2023-02-28 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-17 | 428.2 H527 | MD.01344 | 2020-12-04 | 65000.00 | 2017-10-17 | Sách | 4 | 2020-11-19 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-17 | 428.2 H527 | MD.01345 | 2020-01-07 | 65000.00 | 2017-10-17 | Sách | 3 | 2019-11-26 | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-17 | 428.2 H527 | MD.01346 | 2020-07-02 | 65000.00 | 2017-10-17 | Sách | 4 | 2020-06-18 |