Tự học 3DS Max (Biểu ghi số 2178)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180707b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 52000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 005.68 |
Mã hóa Cutter | Ng257 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lưu Triều Nguyên |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Tự học 3DS Max |
Thông tin trách nhiệm | Lưu Triều Nguyên (chủ biên) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Lao động xã hội |
Năm xuất bản | 2009 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 231tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh họa |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Ngày nay, phạm vi ứng dụng của kỹ thuật 3D được mở rộng, từ lĩnh vực game tương tác 3D cho đến các kỹ xảo trong ngành điện ảnh và truyền hình. Kỹ thuật 3D cũng được sử dụng phổ biến trên Web và trong kiến trúc xây dựng. Thoạt nhìn thì giao diện của 3ds max có vẻ phức tạp với quá nhiều công cụ và chức năng. Tuy nhiên, sau khi tìm hiểu và sử dụng, bạn sẽ thấy nó được thiết kế rất trực quan và dễ hiểu. Cuốn sách này đề cập một cách cơ bản hầu hết các phương diện của 3ds max, giúp các bạn dễ dàng tiếp cận với phần mềm này. Các chủ đề được trình bày độc lập như dạng tài liệu tham khảo, bạn có thể tìm hiểu ngay các chủ đề mà mình quan tâm, không nhất thiết phải đọc hết từ đầu đến cuối. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Công nghệ thông tin |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-07 | 005.68 Ng257 | MD.02507 | 2018-07-07 | 52000.00 | 2018-07-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-07 | 005.68 Ng257 | MD.02508 | 2018-07-07 | 52000.00 | 2018-07-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-07 | 005.68 Ng257 | MD.02509 | 2018-07-07 | 52000.00 | 2018-07-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-07 | 005.68 Ng257 | MD.02510 | 2018-07-07 | 52000.00 | 2018-07-07 | Sách |