Lập trình trò chơi với Flash : (Biểu ghi số 2176)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 171121b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 45000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 005.66 |
Mã hóa Cutter | S312/T.2 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Trường Sinh |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Lập trình trò chơi với Flash : |
Thông tin khác | (Tin học và đời sống) |
Phần/Tập | Tập 2 |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Trường Sinh (chủ biên) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nhà xuất bản | Phương Đông |
Năm xuất bản | 2007 |
Nơi xuất bản | Tp. Hồ Chí Minh |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 219tr |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Ảnh minh họa |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung cuốn sách đề cập đến những vấn đề về lập trình trò chơi trên phần mềm flash: xây dựng và kiểm soát các đoạn phim cơ bản, làm cho văn bản xuất hiện và biến đổi, tạo các số ngẫu nhiên, bổ sung hiệu ứng âm thanh, tạo ra chiếc xe, phi thuyền chuyển động một cách hiện thực, làm nổ tung mọi thứ trên màn hình... |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Công nghệ thông tin |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-09 | 005.66 S312/T.2 | MD.05295 | 2018-08-09 | 45000.00 | 2018-08-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-09 | 005.66 S312/T.2 | MD.05296 | 2018-08-09 | 45000.00 | 2018-08-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-09 | 005.66 S312/T.2 | MD.05297 | 2019-11-21 | 45000.00 | 2018-08-09 | Sách | 1 | 2019-11-15 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-09 | 005.66 S312/T.2 | MD.05298 | 2018-08-09 | 45000.00 | 2018-08-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-09 | 005.66 S312/T.2 | MD.05299 | 2019-05-03 | 45000.00 | 2018-08-09 | Sách | 1 | 2019-04-19 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-09 | 005.66 S312/T.2 | MD.02050 | 2018-08-09 | 45000.00 | 2018-08-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-09 | 005.66 S312/T.2 | MD.02051 | 2018-08-09 | 45000.00 | 2018-08-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-09 | 005.66 S312/T.2 | MD.02052 | 2018-08-09 | 45000.00 | 2018-08-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-09 | 005.66 S312/T.2 | MD.02053 | 2018-08-09 | 45000.00 | 2018-08-09 | Sách |