Giáo trình lý thuyết & thực hành tin học văn phòng (Biểu ghi số 2170)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180707b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 39000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 005.36 |
Mã hóa Cutter | T250/T.3-Q.2 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Đình Tê |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình lý thuyết & thực hành tin học văn phòng |
Phần/Tập | Tập 3-Quyển 2 |
Nhan đề phần/tập | Excel XP |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Đình Tê, Hoàng Đức Hải |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Lao động và xã hội |
Năm xuất bản | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 196 tr. |
Kích thước (L) | 24cm |
490 ## - Tùng thư | |
Thông tin tùng thư (L) | Tủ sách dễ học |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung quyển sách gồm 8 chương: tạo bảng tính theo mẫu có sẵn trong template của excel và mẫu chỉnh sửa ảnh của người dùng, tìm kiếm, lọc sắp xếp cơ sở dữ liệu, tính năng pivotTable report và PivotChart, chèn và xoay chiều các loại hình ảnh vào bảng tính, điều chỉnh kích thước và chất lượng hình ảnh, ... |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Công nghệ thông tin |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Hoàng Đức Hải |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-07 | 1 | 005.36 T250/T.3-Q.2 | MD.05232 | 2019-11-14 | 2019-10-31 | 39000.00 | 2018-07-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-07 | 005.36 T250/T.3-Q.2 | MD.05254 | 2018-07-07 | 39000.00 | 2018-07-07 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-07 | 005.36 T250/T.3-Q.2 | MD.05265 | 2018-07-07 | 39000.00 | 2018-07-07 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-07 | 1 | 005.36 T250/T.3-Q.2 | MD.05390 | 2018-12-03 | 2018-11-22 | 39000.00 | 2018-07-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-07 | 005.36 T250/T.3-Q.2 | MD.05393 | 2018-07-07 | 39000.00 | 2018-07-07 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-07 | 1 | 005.36 T250/T.3-Q.2 | MD.05398 | 2021-01-28 | 2021-01-14 | 39000.00 | 2018-07-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-07 | 1 | 005.36 T250/T.3-Q.2 | MD.05396 | 2023-06-19 | 2023-06-05 | 39000.00 | 2018-07-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-07 | 1 | 005.36 T250/T.3-Q.2 | MD.05227 | 2019-11-14 | 2019-10-31 | 39000.00 | 2018-07-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-07 | 3 | 005.36 T250/T.3-Q.2 | MD.05228 | 2024-01-03 | 2023-12-21 | 39000.00 | 2018-07-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-07 | 1 | 005.36 T250/T.3-Q.2 | MD.05229 | 2020-10-19 | 2020-09-30 | 39000.00 | 2018-07-07 | Sách |