Microsoft SQL Server 2008 quản trị cơ sở dữ liệu (Biểu ghi số 2167)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180707b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 52000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 005.759 |
Mã hóa Cutter | Kh106/T.1 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Hữu Khang |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Microsoft SQL Server 2008 quản trị cơ sở dữ liệu |
Phần/Tập | Tập 1 |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Hữu Khang (chủ biên); Phương Lan (hiệu đính) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Lao động Xã hội |
Năm xuất bản | 2008 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 213 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh họa |
Kích thước (L) | 24 cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Tập 1 của cuốn sách Microsoft SQL Server 2008 bao gồm 9 chương, cung cấp cho bạn kiến thức từ khi cài đặt, tìm hiểu các loại cơ sở dữ liệu, xây dựng cơ sở dữ liệu, quản lý nhóm và người sử dụng, sao lưu và phục hồi dữ liệu, loại bỏ hay thêm vào cơ sở dữ liệu, sao chép cùng với việc xuất nhập ra hay vào từ cơ sở dữ liệu khác, xây dựng cơ sở dữ liệu và thực thi phát biểu truy vấn dữ liệu cơ bản cũng như cấu hình mở rộng trong SQL Server 2008. Mục lục Giới thiệu - Chương 1: Giới thiệu Microsoft SQL Server 2008 - Chương 2: Cài đặt Microsoft SQL Server 2008 - Chương 3: Cơ sở dữ liệu SQL Server 2008 - Chương 4: Người dùng trong SQL Server 2008 - Chương 5: Sao lưu và phục hồi cơ sở dữ liệu .......... |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Công nghệ thông tin |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phương Lan |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Hiệu đính |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 2 | 005.759 Kh106/T.1 | MD.01298 | 2023-09-14 | 2023-09-06 | 52000.00 | 2018-07-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 1 | 005.759 Kh106/T.1 | MD.01299 | 2023-11-30 | 2023-11-09 | 52000.00 | 2018-07-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 1 | 005.759 Kh106/T.1 | MD.01300 | 2018-10-20 | 2018-10-08 | 52000.00 | 2018-07-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 005.759 Kh106/T.1 | MD.01301 | 2018-07-13 | 52000.00 | 2018-07-13 | Sách |