Giáo trình soạn thảo văn bản công tác tư tưởng (Biểu ghi số 2158)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 171103b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 36000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 335.434 |
Mã hóa Cutter | H309 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lương Khắc Hiếu |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình soạn thảo văn bản công tác tư tưởng |
Thông tin trách nhiệm | Lương Khắc Hiếu (chủ biên), Mai Đức Ngọc (đồng chủ biên) |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Xuất bản lần thứ hai |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Chính trị Quốc gia |
Năm xuất bản | 2010 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 266 tr. |
Kích thước (L) | 21cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Học viện báo chí và tuyên truyền |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Giáo Trình Soạn Thảo Văn Bản Công Tác Tư Tưởng là một loại văn bản gắn với hoạt động tư tưởng, do các cơ quan lãnh đạo Đảng và các cơ quan tham mưu của Đảng về công tác tư tưởng ban hành theo quyết định của điều lệ Đảng và của Trung ương. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kinh tế chính trị |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Mai Đức Ngọc |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Đồng chủ biên |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-07 | 335.434 H309 | MD.12502 | 2018-07-07 | 36000.00 | 2018-07-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-07 | 335.434 H309 | MD.12503 | 2018-07-07 | 36000.00 | 2018-07-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-07 | 335.434 H309 | MD.12504 | 2018-07-07 | 36000.00 | 2018-07-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-07 | 335.434 H309 | MD.12505 | 2018-07-07 | 36000.00 | 2018-07-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-07 | 335.434 H309 | MD.12506 | 2018-07-07 | 36000.00 | 2018-07-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-07 | 335.434 H309 | MD.12507 | 2018-07-07 | 36000.00 | 2018-07-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-07 | 335.434 H309 | MD.12508 | 2018-07-07 | 36000.00 | 2018-07-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-07 | 335.434 H309 | MD.12509 | 2018-07-07 | 36000.00 | 2018-07-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-07 | 335.434 H309 | MD.12510 | 2018-07-07 | 36000.00 | 2018-07-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-07 | 335.434 H309 | MD.12511 | 2018-07-07 | 36000.00 | 2018-07-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-07 | 335.434 H309 | MD.12512 | 2018-07-07 | 36000.00 | 2018-07-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-07 | 335.434 H309 | MD.12513 | 2018-07-07 | 36000.00 | 2018-07-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-07 | 335.434 H309 | MD.12514 | 2018-07-07 | 36000.00 | 2018-07-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-07 | 335.434 H309 | MD.12515 | 2018-07-07 | 36000.00 | 2018-07-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-07 | 335.434 H309 | MD.12516 | 2018-07-07 | 36000.00 | 2018-07-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-07 | 335.434 H309 | MD.12517 | 2018-07-07 | 36000.00 | 2018-07-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-07 | 335.434 H309 | MD.12518 | 2018-07-07 | 36000.00 | 2018-07-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-07 | 335.434 H309 | MD.12519 | 2018-07-07 | 36000.00 | 2018-07-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-07 | 335.434 H309 | MD.12520 | 2018-07-07 | 36000.00 | 2018-07-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-07 | 335.434 H309 | MD.12521 | 2018-07-07 | 36000.00 | 2018-07-07 | Sách |