Giáo trình giáo dục quốc phòng - an ninh : (Biểu ghi số 2156)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 171103b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 27000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 335.0711 |
Mã hóa Cutter | Gi108T/T.2 |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình giáo dục quốc phòng - an ninh : |
Phần/Tập | Tập 2 |
Thông tin khác | Dùng cho sinh viên các trường Đại học Cao đẳng |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Tiến Hải [et al.] |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ ba |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Giáo dục Việt Nam |
Năm xuất bản | 2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 215 tr. |
Kích thước (L) | 24cm |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Trình bày các kiến thức cơ bản về đội ngũ đơn vị, về súng tiểu liên AK, súng trường CKC, kĩ thuật sử dụng lựu đạn và bắn súng AK, các tư thế động tác cơ bản vận động trên chiến trường, cách lợi dụng địa hình, địa vật và từng người trong chiến đấu. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kinh tế chính trị |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Hữu Hảo |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phan Tân Hưng |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-07 | 335.0711 Gi108T/T.2 | MD.02193 | 2018-07-07 | 27000.00 | 2018-07-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-07 | 335.0711 Gi108T/T.2 | MD.02194 | 2018-07-07 | 27000.00 | 2018-07-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-07 | 335.0711 Gi108T/T.2 | MD.02195 | 2018-07-07 | 27000.00 | 2018-07-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-07 | 335.0711 Gi108T/T.2 | MD.02196 | 2018-07-07 | 27000.00 | 2018-07-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-07 | 335.0711 Gi108T/T.2 | MD.02197 | 2018-07-07 | 27000.00 | 2018-07-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-07 | 335.0711 Gi108T/T.2 | MD.02198 | 2018-07-07 | 27000.00 | 2018-07-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-07 | 335.0711 Gi108T/T.2 | MD.12488 | 2018-07-07 | 27000.00 | 2018-07-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-07 | 335.0711 Gi108T/T.2 | MD.12489 | 2018-07-07 | 27000.00 | 2018-07-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-07 | 335.0711 Gi108T/T.2 | MD.12490 | 2018-07-07 | 27000.00 | 2018-07-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-07 | 335.0711 Gi108T/T.2 | MD.12491 | 2018-07-07 | 27000.00 | 2018-07-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-07 | 335.0711 Gi108T/T.2 | MD.12492 | 2018-07-07 | 27000.00 | 2018-07-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-07 | 335.0711 Gi108T/T.2 | MD.12493 | 2018-07-07 | 27000.00 | 2018-07-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-07 | 335.0711 Gi108T/T.2 | MD.12494 | 2018-07-07 | 27000.00 | 2018-07-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-07 | 335.0711 Gi108T/T.2 | MD.12495 | 2018-07-07 | 27000.00 | 2018-07-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-07 | 335.0711 Gi108T/T.2 | MD.12496 | 2018-07-07 | 27000.00 | 2018-07-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-07 | 335.0711 Gi108T/T.2 | MD.12497 | 2018-07-07 | 27000.00 | 2018-07-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-07 | 335.0711 Gi108T/T.2 | MD.12498 | 2018-07-07 | 27000.00 | 2018-07-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-07 | 335.0711 Gi108T/T.2 | MD.12499 | 2018-07-07 | 27000.00 | 2018-07-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-07 | 335.0711 Gi108T/T.2 | MD.12500 | 2018-07-07 | 27000.00 | 2018-07-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-07 | 335.0711 Gi108T/T.2 | MD.12501 | 2018-07-07 | 27000.00 | 2018-07-07 | Sách |