Hồ Chí Minh với chiến lược đoàn kết quốc tế trong cách mạng giải phóng dân tộc (Biểu ghi số 2154)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 171103b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 49000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 335.434 |
Mã hóa Cutter | Y603 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Văn Yên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Hồ Chí Minh với chiến lược đoàn kết quốc tế trong cách mạng giải phóng dân tộc |
Thông tin trách nhiệm | Lê Văn Yên |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Chính trị Quốc gia |
Năm xuất bản | 2008 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 434 tr. |
Kích thước (L) | 21cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung tài liệu bao gồm: Xây dựng mối quan hệ đoàn kết giữa phong trào giải phóng dân tộc và phong trào cách mạng vô sản quốc tế; Kết hợp đoàn kết dân tộc và đoàn kết quốc tế nhằm mục tiêu độc lập, tự do cho nhân dân Việt Nam; Những quan điểm cơ bản và giá trị thực tiễn của chiến lược đoàn kết quốc tế Hồ Chí Minh. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kinh tế chính trị |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-07 | 335.434 Y603 | MD.12478 | 2018-07-07 | 49000.00 | 2018-07-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-07 | 335.434 Y603 | MD.12479 | 2018-07-07 | 49000.00 | 2018-07-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-07 | 335.434 Y603 | MD.12480 | 2018-07-07 | 49000.00 | 2018-07-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-07 | 335.434 Y603 | MD.12481 | 2018-07-07 | 49000.00 | 2018-07-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-07 | 335.434 Y603 | MD.12482 | 2018-07-07 | 49000.00 | 2018-07-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-07 | 335.434 Y603 | MD.12483 | 2018-07-07 | 49000.00 | 2018-07-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-07 | 335.434 Y603 | MD.12484 | 2018-07-07 | 49000.00 | 2018-07-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-07 | 335.434 Y603 | MD.12485 | 2018-07-07 | 49000.00 | 2018-07-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-07 | 335.434 Y603 | MD.12486 | 2018-07-07 | 49000.00 | 2018-07-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-07 | 335.434 Y603 | MD.12487 | 2018-07-07 | 49000.00 | 2018-07-07 | Sách |