Giáo trình triết học Mác-Lê (Biểu ghi số 2152)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180706b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 90000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 335.4 |
Mã hóa Cutter | Gi108T |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình triết học Mác-Lê |
Thông tin trách nhiệm | Hội đồng Trung Ương chỉ đạo biên soạn giáo trình quốc gia . Các Bộ môn Khoa học Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản có sửa chữa, bổ sung |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Chính trị quốc gia |
Năm xuất bản | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 676tr. |
Kích thước (L) | 21cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Giáo trình gồm 15 chương, được sắp xếp theo lôgíc nội tại của bản thân tri thức triết học và không chia thành hai phần riêng biệt là chủ nghĩa duy vật biện chứng và chủ nghĩa duy vật lịch sử như các giáo trình trước đây, nhằm trình bày triết học Mác - Lênin với tính cách là một khối thống nhất hữu cơ của các quan điểm vừa biện chứng, vừa duy vật về tự nhiên, xã hội và tư duy. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Khoa học chính trị |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-07 | 335.4 Gi108T | MD.12397 | 2018-08-07 | 90000.00 | 2018-08-07 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-07 | 335.4 Gi108T | MD.12398 | 2019-12-26 | 90000.00 | 2018-08-07 | Sách | 2 | 2019-12-16 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-07 | 335.4 Gi108T | MD.12399 | 2023-11-24 | 90000.00 | 2018-08-07 | Sách | 4 | 2023-11-11 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-07 | 335.4 Gi108T | MD.12400 | 2018-08-07 | 90000.00 | 2018-08-07 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-07 | 335.4 Gi108T | MD.12401 | 2019-12-30 | 90000.00 | 2018-08-07 | Sách | 3 | 2019-12-17 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-07 | 335.4 Gi108T | MD.12402 | 2020-05-05 | 90000.00 | 2018-08-07 | Sách | 4 | 2020-03-10 | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-07 | 335.4 Gi108T | MD.12403 | 2022-09-13 | 90000.00 | 2018-08-07 | Sách | 2 | 2022-09-05 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-07 | 335.4 Gi108T | MD.12404 | 2023-01-06 | 90000.00 | 2018-08-07 | Sách | 1 | 2023-01-02 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-07 | 335.4 Gi108T | MD.12405 | 2019-01-15 | 90000.00 | 2018-08-07 | Sách | 1 | 2019-01-09 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-07 | 335.4 Gi108T | MD.12406 | 2023-02-22 | 90000.00 | 2018-08-07 | Sách | 2 | 2023-02-16 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-07 | 335.4 Gi108T | MD.12407 | 2018-10-30 | 90000.00 | 2018-08-07 | Sách | 1 | 2018-10-30 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-07 | 335.4 Gi108T | MD.12408 | 2018-08-07 | 90000.00 | 2018-08-07 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-07 | 335.4 Gi108T | MD.12409 | 2021-03-24 | 90000.00 | 2018-08-07 | Sách | 1 | 2021-03-09 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-07 | 335.4 Gi108T | MD.12410 | 2020-01-02 | 90000.00 | 2018-08-07 | Sách | 2 | 2019-12-10 | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-07 | 335.4 Gi108T | MD.12411 | 2019-01-19 | 90000.00 | 2018-08-07 | Sách | 2 | 2019-01-15 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-07 | 335.4 Gi108T | MD.12412 | 2018-08-07 | 90000.00 | 2018-08-07 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-07 | 335.4 Gi108T | MD.12413 | 2018-08-07 | 90000.00 | 2018-08-07 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-07 | 335.4 Gi108T | MD.12228 | 2018-12-10 | 90000.00 | 2018-08-07 | Sách | 2 | 2018-11-27 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-07 | 335.4 Gi108T | MD.12229 | 2020-10-05 | 90000.00 | 2018-08-07 | Sách | 1 | 2018-11-06 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-07 | 335.4 Gi108T | MD.12230 | 2019-12-24 | 90000.00 | 2018-08-07 | Sách | 4 | 2019-12-24 |