Giáo trình đường lối cách mạng của đảng cộng sản Việt Nam (Biểu ghi số 2151)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180706b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 22000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 324.2597075 |
Mã hóa Cutter | L600 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đinh Xuân Lý |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình đường lối cách mạng của đảng cộng sản Việt Nam |
Thông tin khác | Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh |
Thông tin trách nhiệm | Đinh Xuân Lý, Nguyễn Đăng Quang (chủ biên); Nguyễn Viết Thông, Ngô Đăng Tri |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản có sửa chửa bổ sung |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Chính trị quốc gia |
Năm xuất bản | 2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 259 tr. |
Kích thước (L) | 21 cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung tài liệu cung cấp cho sinh viên những hiểu biết cơ bản có hệ thống quan điểm, chủ trương, chính sách của Đảng, đặc biệt là trong thời kỳ đổi mới. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kinh tế - chính trị |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Đăng Quang |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | chủ biên |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Viết Thông |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Ngô Đăng Trí |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-07 | 1 | 324.2597075 L600 | MD.12377 | 2023-11-17 | 2023-11-15 | 22000.00 | 2018-08-07 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-07 | 324.2597075 L600 | MD.12378 | 2018-08-07 | 22000.00 | 2018-08-07 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-07 | 1 | 324.2597075 L600 | MD.12379 | 2020-07-23 | 2020-07-11 | 22000.00 | 2018-08-07 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-07 | 2 | 324.2597075 L600 | MD.12380 | 2020-07-23 | 2020-07-11 | 22000.00 | 2018-08-07 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-07 | 324.2597075 L600 | MD.12381 | 2018-08-07 | 22000.00 | 2018-08-07 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-07 | 1 | 324.2597075 L600 | MD.12382 | 2022-09-16 | 2022-09-08 | 22000.00 | 2018-08-07 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-07 | 2 | 324.2597075 L600 | MD.12383 | 2021-04-07 | 2021-03-25 | 22000.00 | 2018-08-07 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-07 | 2 | 324.2597075 L600 | MD.12384 | 2024-01-19 | 2023-12-16 | 22000.00 | 2018-08-07 | Sách | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-07 | 2 | 324.2597075 L600 | MD.12385 | 2020-08-14 | 2020-08-12 | 22000.00 | 2018-08-07 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-07 | 2 | 324.2597075 L600 | MD.12386 | 2021-04-07 | 2021-03-25 | 22000.00 | 2018-08-07 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-07 | 324.2597075 L600 | MD.12387 | 2018-08-07 | 22000.00 | 2018-08-07 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-07 | 3 | 324.2597075 L600 | MD.12388 | 2024-01-02 | 2023-12-14 | 22000.00 | 2018-08-07 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-07 | 324.2597075 L600 | MD.12389 | 2018-08-07 | 22000.00 | 2018-08-07 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-07 | 2 | 324.2597075 L600 | MD.12390 | 2020-06-03 | 2020-05-27 | 22000.00 | 2018-08-07 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-07 | 1 | 324.2597075 L600 | MD.12391 | 2022-05-25 | 2022-05-14 | 22000.00 | 2018-08-07 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-07 | 324.2597075 L600 | MD.12392 | 2018-08-07 | 22000.00 | 2018-08-07 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-07 | 324.2597075 L600 | MD.12393 | 2018-08-07 | 22000.00 | 2018-08-07 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-07 | 1 | 324.2597075 L600 | MD.12394 | 2018-09-11 | 2018-09-04 | 22000.00 | 2018-08-07 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-07 | 1 | 324.2597075 L600 | MD.12395 | 2019-08-02 | 2019-07-30 | 22000.00 | 2018-08-07 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-07 | 2 | 324.2597075 L600 | MD.12396 | 2019-08-02 | 2019-07-30 | 22000.00 | 2018-08-07 | Sách |