Kỹ xảo lập trình VB6 (Biểu ghi số 2150)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180706b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 42000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 005.13 |
Mã hóa Cutter | Kh106 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Hữu Khang |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Kỹ xảo lập trình VB6 |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Hữu Khang (chủ biên) ; Hoàng Đức Hải, Phương Lan (hiệu đính) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Lao động xã hội |
Năm xuất bản | 2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 202 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | mô hình |
Kích thước (L) | 29cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung sách bao gồm những kiến thức nâng cao và các kỹ thuật cũng như các kỹ xảo về lập trình Windows Froms của ngôn ngữ Visual Basic 6.0. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Công nghệ thông tin |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Hoàng Đức Hải |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phương Lan |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | hiệu đính |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-28 | 1 | 005.13 Kh106 | MD.02176 | 2021-12-28 | 2021-12-28 | 42000.00 | 2018-08-28 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-28 | 1 | 005.13 Kh106 | MD.02177 | 2021-12-28 | 2021-12-28 | 42000.00 | 2018-08-28 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-28 | 005.13 Kh106 | MD.02178 | 2018-08-28 | 42000.00 | 2018-08-28 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-28 | 005.13 Kh106 | MD.02179 | 2018-08-28 | 42000.00 | 2018-08-28 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-28 | 005.13 Kh106 | MD.02180 | 2018-08-28 | 42000.00 | 2018-08-28 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-28 | 005.13 Kh106 | MD.02181 | 2018-08-28 | 42000.00 | 2018-08-28 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-28 | 1 | 005.13 Kh106 | MD.02182 | 2022-11-03 | 2022-10-20 | 42000.00 | 2018-08-28 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-28 | 005.13 Kh106 | MD.02183 | 2018-08-28 | 42000.00 | 2018-08-28 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-28 | 005.13 Kh106 | MD.02184 | 2018-08-28 | 42000.00 | 2018-08-28 | Sách |