Tin học cơ bản ứng dụng trong đời sống (Biểu ghi số 2144)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180706b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786048006020 |
Giá tiền | 85000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 005 |
Mã hóa Cutter | S464 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Thái Thanh Sơn |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Tin học cơ bản ứng dụng trong đời sống |
Thông tin trách nhiệm | Thái Thanh Sơn (chủ biên); Trần Duy Hùng, Nguyễn Thị Thu Thủy |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Thông tin và Truyền thông |
Năm xuất bản | 2014 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 332 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh họa |
Kích thước (L) | 24cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Viện Nghiên cứu và Phát triển Tin học ứng dụng - AIRDI |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Tin học cơ bản ứng dụng trong đời sống giúp những người không chuyên về công nghệ thông tin có một tài liệu đơn giản, có thể tự học, dễ sử dụng, nhưng rất cơ bản và cần thiết nhất cho cuộc sống và công việc hàng ngày của mình |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Công nghệ thông tin |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Thị Thu Thủy |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Duy Hùng |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-06 | 1 | 005 S464 | MD.05230 | 2018-12-10 | 2018-11-26 | 85000.00 | 2018-07-06 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-06 | 005 S464 | MD.05231 | 2018-07-06 | 85000.00 | 2018-07-06 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-06 | 005 S464 | MD.01290 | 2018-07-06 | 85000.00 | 2018-07-06 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-06 | 005 S464 | MD.05244 | 2018-07-06 | 58000.00 | 2018-07-06 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-06 | 2 | 005 S464 | MD.05236 | 2022-03-22 | 2022-03-09 | 85000.00 | 2018-07-06 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-06 | 005 S464 | MD.05238 | 2018-07-06 | 85000.00 | 2018-07-06 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-06 | 1 | 005 S464 | MD.05224 | 2023-12-12 | 2023-12-08 | 85000.00 | 2018-07-06 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-06 | 005 S464 | MD.05226 | 2018-07-06 | 85000.00 | 2018-07-06 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-13 | 2 | 005 S464 | MD.05247 | 2022-12-22 | 2022-12-06 | 85000.00 | 2018-07-13 | Sách |