Tài liệu bồi dưỡng lý luận chính trị : (Biểu ghi số 2143)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180706b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 27000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 335.434 |
Mã hóa Cutter | T103L |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Tài liệu bồi dưỡng lý luận chính trị : |
Thông tin khác | Dành cho đảng viên mới |
Thông tin trách nhiệm | Ban tuyên Giáo Trung ương |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Chính trị quốc gia |
Năm xuất bản | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 211 tr. |
Kích thước (L) | 19 cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Mục đích của tài liệu này nhằm giúp các đồng chí đảng viên mới nắm được những kiến thức cơ bản cốt lỗi về chủ nghĩa mác lên nin, tư tưởng Hồ Chí Minh, về những vấn đề cơ bản của đường lối cách mạng Việt Nam và nhiệm vụ của người đảng viên |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kinh tế - chính trị |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-06 | 335.434 T103L | MD.12367 | 2018-07-06 | 27000.00 | 2018-07-06 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-06 | 335.434 T103L | MD.12368 | 2018-07-06 | 27000.00 | 2018-07-06 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-06 | 335.434 T103L | MD.12369 | 2018-07-06 | 27000.00 | 2018-07-06 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-06 | 335.434 T103L | MD.12370 | 2018-07-06 | 27000.00 | 2018-07-06 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-06 | 335.434 T103L | MD.12371 | 2018-07-06 | 27000.00 | 2018-07-06 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-06 | 335.434 T103L | MD.12372 | 2018-07-06 | 27000.00 | 2018-07-06 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-06 | 335.434 T103L | MD.12373 | 2019-07-18 | 27000.00 | 2018-07-06 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-06 | 335.434 T103L | MD.12374 | 2018-07-06 | 27000.00 | 2018-07-06 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-06 | 335.434 T103L | MD.12375 | 2018-07-06 | 27000.00 | 2018-07-06 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-06 | 335.434 T103L | MD.12376 | 2018-07-06 | 27000.00 | 2018-07-06 | Sách |